0972525420
0888 183 366
Hạng | Tài khoản | Điểm |
---|
Hạng | Tài khoản | Điểm |
---|
1 | ![]() |
Unit 1: Back to school – Trở lại mái trường
Đánh giá:
Lượt xem: 1353
|
|||
2 | ![]() |
Unit 2: Personal information – Thông tin cá nhân
Đánh giá:
Lượt xem: 467
|
|||
3 | ![]() |
Unit 3: At home – Ở nhà
Đánh giá:
Lượt xem: 452
|
|||
4 | ![]() |
Unit 4: At school – Ở trường
Đánh giá:
Lượt xem: 220
|
|||
5 | ![]() |
Unit 5: Work and play – Làm việc và giải trí
Đánh giá:
Lượt xem: 344
|
|||
6 | ![]() |
Unit 6: After school – Sau giờ học
Đánh giá:
Lượt xem: 270
|
|||
7 | ![]() |
Unit 7: The world of work – Thế giới việc làm
Đánh giá:
Lượt xem: 233
|
|||
8 | ![]() |
Unit 8: Places – Nơi chốn
Đánh giá:
Lượt xem: 222
|
|||
9 | ![]() |
Review 1 (Unit 1-8)
Đánh giá:
Lượt xem: 282
|
|||
10 | ![]() |
Unit 9: At home and away – Ở nhà và đi
Đánh giá:
Lượt xem: 212
|
|||
11 | ![]() |
Unit 10: Health and hygiene – Sức khỏe và vệ sinh
Đánh giá:
Lượt xem: 209
|
|||
12 | ![]() |
Unit 11: Keep fit, stay healthy – Giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
Đánh giá:
Lượt xem: 136
|
|||
13 | ![]() |
Unit 12: Let’s eat – Ăn thôi nào!
Đánh giá:
Lượt xem: 116
|
|||
14 | ![]() |
Unit 13: Activities – Các hoạt động
Đánh giá:
Lượt xem: 160
|
|||
15 | ![]() |
Unit 14: Freetime fun – Giải trí khi nhàn rỗi
Đánh giá:
Lượt xem: 121
|
|||
16 | ![]() |
Unit 15: Going out – Đi chơi
Đánh giá:
Lượt xem: 155
|
|||
17 | ![]() |
Unit 16: People and places – Con người và nơi ở
Đánh giá:
Lượt xem: 337
|
|||
18 | ![]() |
Review (Unit 9-16)
Đánh giá:
Lượt xem: 132
|