0972525420
0888 183 366
Hạng | Tài khoản | Điểm |
---|
Hạng | Tài khoản | Điểm |
---|---|---|
![]() |
MBT845641 | 2610 |
![]() |
MBT845643 | 1470 |
![]() |
MBT867837 | 1450 |
![]() |
NVX20607 | 1230 |
![]() |
NVX6426 | 1100 |
![]() |
NVX41318 | 1040 |
![]() |
MBT845614 | 1010 |
![]() |
NVX10277 | 710 |
![]() |
NVX12306 | 690 |
![]() |
MBT882098 | 680 |
![]() |
MBT859398 | 680 |
![]() |
NVX37695 | 650 |
![]() |
NVX2559 | 480 |
![]() |
MBT852312 | 450 |
![]() |
NVX33660 | 450 |
![]() |
NVX19984 | 450 |
![]() |
TNMN32742 | 440 |
![]() |
NVX26684 | 400 |
![]() |
APECS3508 | 390 |
![]() |
MBT846274 | 310 |
![]() |
NVX22927 | 290 |
![]() |
NVX7275 | 290 |
![]() |
NVX31047 | 280 |
![]() |
APECS4137 | 240 |
![]() |
TNMN44906 | 230 |
![]() |
x | 210 |
![]() |
NVX28179 | 210 |
![]() |
NVX39887 | 210 |
![]() |
MBT839185 | 200 |
![]() |
NVX37194 | 200 |
![]() |
MBT821822 | 170 |
![]() |
MBT866675 | 160 |
![]() |
MBT888068 | 160 |
![]() |
MBT852313 | 140 |
![]() |
NVX27132 | 140 |
![]() |
MBT835510 | 140 |
![]() |
NVX20606 | 130 |
![]() |
MBT866824 | 130 |
![]() |
NVX40154 | 130 |
![]() |
MBT887995 | 120 |
![]() |
TNAP5511 | 120 |
![]() |
NVX34053 | 120 |
![]() |
MBT880702 | 120 |
![]() |
MBT867832 | 100 |
![]() |
APECS3855 | 100 |
![]() |
NVX4883 | 100 |
![]() |
MBT834232 | 90 |
![]() |
MBT891018 | 90 |
![]() |
MBT849574 | 80 |
![]() |
NVX18710 | 70 |
![]() |
NVX22481 | 70 |
![]() |
MBT840469 | 70 |
![]() |
MBT870327 | 70 |
![]() |
APECS2561 | 60 |
![]() |
TNMN44381 | 60 |
![]() |
NVX40122 | 60 |
![]() |
NVX13180 | 40 |
![]() |
NVX32077 | 40 |
![]() |
NVX39881 | 40 |
![]() |
TNAP7813 | 40 |
![]() |
NVX25940 | 40 |
![]() |
NVX35392 | 30 |
![]() |
MBT863094 | 30 |
![]() |
NVX13049 | 30 |
![]() |
APECS3164 | 30 |
![]() |
NVX22918 | 30 |
![]() |
MBT839942 | 30 |
![]() |
NVX38289 | 30 |
![]() |
NVX24584 | 30 |
![]() |
MBT875488 | 30 |
![]() |
NVX20576 | 30 |
![]() |
NVX28204 | 20 |
![]() |
NVX4827 | 20 |
![]() |
APECS3630 | 20 |
![]() |
MBT840395 | 10 |
![]() |
NVX38715 | 10 |
![]() |
NVX22830 | 10 |
![]() |
TNMN31096 | 10 |
![]() |
NVX32076 | 10 |
![]() |
MBT877783 | 10 |
![]() |
MBT853225 | 10 |
![]() |
NVX32080 | 10 |
![]() |
NVX26147 | 10 |
![]() |
n | 10 |
![]() |
TNMN46038 | 10 |
![]() |
MBT869491 | 10 |
1 | ![]() |
Kỹ năng nhận xét và giải thích bài tập thực hành địa lý (tiết 1)
Đánh giá:
Lượt xem: 246
|
|||
2 | ![]() |
Kỹ năng nhận xét và giải thích bài tập thực hành địa lý (tiết 2)
Đánh giá:
Lượt xem: 30
|
|||
3 | ![]() |
Môn Địa lý- Biểu đồ đường biểu diễn, kết hợp đường - cột (tiết 1)
Đánh giá:
Lượt xem: 31
|
|||
4 | ![]() |
Môn Địa lý- Biểu đồ đường biểu diễn, kết hợp đường - cột (tiết 2)
Đánh giá:
Lượt xem: 25
|
|||
5 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng chung về biểu đồ trong bài tập địa lý (tiết 1)
Đánh giá:
Lượt xem: 27
|
|||
6 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng chung về biểu đồ trong bài tập địa lý (tiết 2)
Đánh giá:
Lượt xem: 27
|
|||
7 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng kkhai thác lát cắt địa hình ...
Đánh giá:
Lượt xem: 17
|
|||
8 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng làm việc với bản đồ trong Atlat địa lý (tiết 1)
Đánh giá:
Lượt xem: 24
|
|||
9 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng làm việc với bản đồ trong Atlat địa lý (tiết 2)
Đánh giá:
Lượt xem: 13
|
|||
10 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng lựa chọn và thể hiện biểu đồ cột gộp nhóm (tiết 1)
Đánh giá:
Lượt xem: 17
|
|||
11 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng lựa chọn và thể hiện biểu đồ cột gộp nhóm (tiết 2)
Đánh giá:
Lượt xem: 19
|
|||
12 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng lựa chọn và thể hiện biểu đồ hình tròn, hai nửa hình tròn (tiết 1)
Đánh giá:
Lượt xem: 17
|
|||
13 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng lựa chọn và thể hiện biểu đồ hình tròn, hai nửa hình tròn (tiết 2)
Đánh giá:
Lượt xem: 12
|
|||
14 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng lựa chọn và thể hiện biểu đồ miền (tiết 1)
Đánh giá:
Lượt xem: 31
|
|||
15 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng lựa chọn và thể hiện biểu đồ miền (tiết 2)
Đánh giá:
Lượt xem: 15
|
|||
16 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng phân tích bảng số liệu và sử dụng biểu đồ (tiết 1)
Đánh giá:
Lượt xem: 38
|
|||
17 | ![]() |
Môn Địa lý- Kỹ năng phân tích bảng số liệu và sử dụng biểu đồ (tiết 2)
Đánh giá:
Lượt xem: 122
|
|||
18 | ![]() |
Môn Địa lý- Đặc điểm nền nông nghiệp nhiệt đới (tiết 1)
Đánh giá:
Lượt xem: 30
|
|||
19 | ![]() |
Môn Địa lý- Đặc điểm nền nông nghiệp nhiệt đới (tiết 2)
Đánh giá:
Lượt xem: 6
|
|||
20 | ![]() |
Môn Địa lý- Đặc điểm nền nông nghiệp nhiệt đới (tiết 3)
Đánh giá:
Lượt xem: 15
|